VN520


              

严实

Phiên âm : yán shi.

Hán Việt : nghiêm thật.

Thuần Việt : kín; chặt chẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kín; chặt chẽ
严密1.
门关得挺严实.
ménguān dé tǐng yánshí.
河里刚凿通的冰窟窿又冻严实了.
lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.


Xem tất cả...