Phiên âm : yán shi.
Hán Việt : nghiêm thật.
Thuần Việt : kín; chặt chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kín; chặt chẽ严密1.门关得挺严实.ménguān dé tǐng yánshí.河里刚凿通的冰窟窿又冻严实了.lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.