Phiên âm : yán kù.
Hán Việt : nghiêm khốc.
Thuần Việt : nghiêm khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm khắc严厉;严格严酷的教训.yánkù de jiàoxùn.tàn khốc; thảm khốc严酷的剥削sự áp bức tàn khốc