Phiên âm : yán cí.
Hán Việt : nghiêm từ.
Thuần Việt : lời lẽ nghiêm khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời lẽ nghiêm khắc严厉的话严词拒绝yáncíjùjué