Phiên âm : yán fáng.
Hán Việt : nghiêm phòng.
Thuần Việt : canh phòng nghiêm ngặt; đề phòng nghiêm ngặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
canh phòng nghiêm ngặt; đề phòng nghiêm ngặt严格防止;严密防备