Phiên âm : yán míng.
Hán Việt : nghiêm minh.
Thuần Việt : nghiêm minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm minh (thường chỉ pháp luật)严肃而公正(多指法纪)赏罚严明shǎngfáyánmíng纪律严明kỷ luật nghiêm minh