VN520


              

严丝合缝

Phiên âm : yán sī hé fèng.

Hán Việt : nghiêm ti hợp phùng.

Thuần Việt : kín kẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kín kẽ
指缝隙密合


Xem tất cả...