Phiên âm : yán hán.
Hán Việt : nghiêm hàn.
Thuần Việt : cực lạnh; rất lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực lạnh; rất lạnh (khí hậu)(气候)极冷天气严寒tiānqì yánhán