Phiên âm : yángé.
Hán Việt : nghiêm cách.
Thuần Việt : nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ在遵守制度或掌握标准时认真不放松严格遵守yán'gé zūnshǒu他对自己要求很严格.anh ấy rất nghi