VN520


              

严格

Phiên âm : yángé.

Hán Việt : nghiêm cách.

Thuần Việt : nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ
在遵守制度或掌握标准时认真不放松
严格遵守
yán'gé zūnshǒu
他对自己要求很严格.
anh ấy rất nghi


Xem tất cả...