Phiên âm : yán jùn.
Hán Việt : nghiêm tuấn.
Thuần Việt : nghiêm túc; nghiêm khắc;gay gắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm túc; nghiêm khắc;gay gắt严厉;严肃人生最严峻的考验,常常不在逆境之中,而在成功之后.rénshēng zùi yánjùn de kǎoyàn,chángcháng bù zài nìjìng zhīzhōng,ér zài chénggōng zhīhòu.