VN520


              

严峻

Phiên âm : yán jùn.

Hán Việt : nghiêm tuấn.

Thuần Việt : nghiêm túc; nghiêm khắc;gay gắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm túc; nghiêm khắc;gay gắt
严厉;严肃
人生最严峻的考验,常常不在逆境之中,而在成功之后.
rénshēng zùi yánjùn de kǎoyàn,chángcháng bù zài nìjìng zhīzhōng,ér zài chénggōng zhīhòu.


Xem tất cả...