Phiên âm : yán cí.
Hán Việt : nghiêm từ.
Thuần Việt : nghiêm từ; nghiêm phụ và từ mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm từ; nghiêm phụ và từ mẫu严父和慈母的省称