Phiên âm : fēng shàng.
Hán Việt : phong thượng.
Thuần Việt : tục lệ; nếp sống; trào lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tục lệ; nếp sống; trào lưu在一定时期中社会上流行的风气和习惯shídài fēngshàngnếp sống thời đại社会风尚shèhùifēngshàngnếp sống xã hội