VN520


              

风姿

Phiên âm : fēng zī.

Hán Việt : phong tư.

Thuần Việt : phong thái; phong tư; phong độ tư thái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong thái; phong tư; phong độ tư thái
风度姿态也作丰姿
fēngzī xìuyì
phong thái nho nhã
风姿绰约
fēngzīchuòyuē
phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha


Xem tất cả...