VN520


              

风景

Phiên âm : fēng jǐng.

Hán Việt : phong cảnh.

Thuần Việt : phong cảnh; cảnh vật; quang cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong cảnh; cảnh vật; quang cảnh
一定地域内由山水花草树木建筑物以及某些自然现象(如雨雪)形成的可供人观赏的景象
fēngjǐngqū
khu phong cảnh
风景宜人
fēngjǐng yírén
cảnh đẹp mê hồn; cảnh r


Xem tất cả...