Phiên âm : fēng jǐng.
Hán Việt : phong cảnh.
Thuần Việt : phong cảnh; cảnh vật; quang cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong cảnh; cảnh vật; quang cảnh一定地域内由山水花草树木建筑物以及某些自然现象(如雨雪)形成的可供人观赏的景象fēngjǐngqūkhu phong cảnh风景宜人fēngjǐng yíréncảnh đẹp mê hồn; cảnh r