Phiên âm : fēng kǒu làng jiān.
Hán Việt : phong khẩu lãng tiêm.
Thuần Việt : nơi đầu sóng ngọn gió; đứng mũi chịu sào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi đầu sóng ngọn gió; đứng mũi chịu sào (ví với điểm nóng bỏng.)比喻社会斗争最为激烈、尖锐的地方