VN520


              

风帽

Phiên âm : fēng mào.

Hán Việt : phong mạo.

Thuần Việt : mũ trùm đầu; mũ chống rét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mũ trùm đầu; mũ chống rét
御寒挡风的帽子,后面较大,披到背上
连在皮大衣棉大衣等上面的挡风的帽子


Xem tất cả...