Phiên âm : fēng mào.
Hán Việt : phong mạo.
Thuần Việt : mũ trùm đầu; mũ chống rét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ trùm đầu; mũ chống rét御寒挡风的帽子,后面较大,披到背上连在皮大衣棉大衣等上面的挡风的帽子