VN520


              

风圈

Phiên âm : fēng quān.

Hán Việt : phong quyển.

Thuần Việt : quầng trắng; cái tán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quầng trắng; cái tán (xung quanh mặt trời và mặt trăng)
(风圈儿)日晕或月晕的通称


Xem tất cả...