Phiên âm : fēng quān.
Hán Việt : phong quyển.
Thuần Việt : quầng trắng; cái tán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quầng trắng; cái tán (xung quanh mặt trời và mặt trăng)(风圈儿)日晕或月晕的通称