VN520


              

隔手

Phiên âm : gé shǒu.

Hán Việt : cách thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過第三人的手而不直接和對方接觸。比喻費事、不方便。《紅樓夢》第八八回:「有什麼事情只管來找我。我如今在這院裡了, 又不隔手。」


Xem tất cả...