Phiên âm : mài gǒu xuán yáng.
Hán Việt : mại cẩu huyền dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表裡不一, 欺騙矇混。參見「懸羊頭賣狗肉」條。《金瓶梅》第二○回:「我在你家使勾, 有黃金千兩, 怎禁賣狗懸羊?」