Phiên âm : qī sù.
Hán Việt : tê túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停留、居住。南朝梁.王僧孺〈春怨〉詩:「萬里斷音書, 十載異棲宿。」《聊齋志異.卷一二.二班》:「先生, 余亦避難石室, 幸可棲宿。」