Phiên âm : fāng jì.
Hán Việt : phương tề.
Thuần Việt : đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc药方1.