VN520


              

方圆

Phiên âm : fāng yuán.

Hán Việt : phương viên.

Thuần Việt : xung quanh; chung quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xung quanh; chung quanh
指周围
fāngyuán zuǒjìn de rén, tā dōu rènshí.
những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.
chu vi; phạm vi
指周围的长度
方圆几十里见不到一个人影.
fāngyuán jīshílǐ jiàn bùdào yīgè rényǐng.
trong phạm vi mấy


Xem tất cả...