Phiên âm : fāng yuán.
Hán Việt : phương viên.
Thuần Việt : xung quanh; chung quanh.
xung quanh; chung quanh
指周围
fāngyuán zuǒjìn de rén, tā dōu rènshí.
những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.
chu vi; phạm vi
指周围的长度
方圆几十里见不到一个人影.
fāngyuán jīshílǐ jiàn bùdào yīgè rényǐng.
trong phạm vi mấy