Phiên âm : lǎngōng.
Hán Việt : lãm công .
Thuần Việt : người làm thuê; người làm mướn; tá điền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người làm thuê; người làm mướn; tá điền. 指做長工.