VN520


              

摸不著

Phiên âm : mō bù zháo.

Hán Việt : mạc bất trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過探尋而不能了解、無法掌握。例時光是看不見、摸不著的東西。
1.經過探尋而仍不能了解。如:「這件案子始終摸不著頭緒。」2.料不定、弄不好。《水滸傳》第一○回:「你不省得。林教頭是個性急的人, 摸不著便要殺人放火。」


Xem tất cả...