VN520


              

并联

Phiên âm : bìng lián.

Hán Việt : tịnh liên.

Thuần Việt : mắc song song; nối song song .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mắc song song; nối song song (nối/mắc liên tiếp đồ điện hoặc các nguyên kiện để tạo thành các mạch điện song song, cách mắc như vậy gọi là mắc song song)
把几个电器或元件,一个个并排地连接,形成几个平行的分支电路,这种 联接的方法叫并联


Xem tất cả...