VN520


              

并吞

Phiên âm : bìng tūn.

Hán Việt : tịnh thôn.

Thuần Việt : thôn tính; nuốt chửng; xâm lăng; xâm chiếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thôn tính; nuốt chửng; xâm lăng; xâm chiếm. (cưỡng chế tài sản của người khác hoặc lãnh thổ của nước khác thu về trong phạm vi của mình)
把别国的领土或别人的产业强行并入自己的范围内
dà lǒngduànzīběn jítuán bìngtūn zhōngxiǎoqǐyè.


Xem tất cả...