Phiên âm : bìng tūn.
Hán Việt : tịnh thôn.
Thuần Việt : thôn tính; nuốt chửng; xâm lăng; xâm chiếm.
thôn tính; nuốt chửng; xâm lăng; xâm chiếm. (cưỡng chế tài sản của người khác hoặc lãnh thổ của nước khác thu về trong phạm vi của mình)
把别国的领土或别人的产业强行并入自己的范围内
dà lǒngduànzīběn jítuán bìngtūn zhōngxiǎoqǐyè.