Phiên âm : bìng rì.
Hán Việt : tịnh nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連日。《喻世明言.卷一八.楊八老越國奇遇》:「八老收拾貨物, 打點起身。也有放下人頭帳目, 與隨童分頭并日催討。」