VN520


              

并日

Phiên âm : bìng rì.

Hán Việt : tịnh nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連日。《喻世明言.卷一八.楊八老越國奇遇》:「八老收拾貨物, 打點起身。也有放下人頭帳目, 與隨童分頭并日催討。」


Xem tất cả...