Phiên âm : tiě jià.
Hán Việt : thiết giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不二價, 實價, .
Trái nghĩa : , .
1.鐵的價格。2.指不二價。如:「老板說這是鐵價, 我想無法再減了!」