Phiên âm : kēng qì.
Hán Việt : khanh khí.
Thuần Việt : khí mê-tan; khí mỏ; khí độc; chướng khí; ám khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí mê-tan; khí mỏ; khí độc; chướng khí; ám khí沼气