VN520


              

坑死

Phiên âm : kēng sǐ.

Hán Việt : khanh tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

害死, 形容受到極大的殘害。《紅樓夢》第三二回:「襲人聽了這話, 嚇得魂銷魄散, 只叫『神天菩薩, 坑死我了!』」


Xem tất cả...