VN520


              

坑埋

Phiên âm : kēng mái.

Hán Việt : khanh mai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深埋、埋藏。宋.范成大〈游仰山贈長老混融〉詩:「當年公案忘錯舉, 神通佛法同坑埋。」


Xem tất cả...