Phiên âm : kēng mái.
Hán Việt : khanh mai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深埋、埋藏。宋.范成大〈游仰山贈長老混融〉詩:「當年公案忘錯舉, 神通佛法同坑埋。」