Phiên âm : kēng mù.
Hán Việt : khanh mộc .
Thuần Việt : cột chống lò; cột chống hầm ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột chống lò; cột chống hầm ngầm. 礦井里用做支柱的木料.