Phiên âm : kēng héng.
Hán Việt : khanh hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹木枝葉茂密, 重疊交錯的樣子。《文選.司馬相如.上林賦》:「坑衡閜砢, 垂條扶疏。」