Phiên âm : jiǎn chuāng huā.
Hán Việt : tiễn song hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種中國民間藝術。將彩紙摺疊或是畫上圖案後, 剪出各式各樣的圖形。舊時本用來貼在窗紙上或做為刺繡用, 現在則普遍當做裝飾品。