Phiên âm : míng yī.
Hán Việt : minh y.
Thuần Việt : hàng mã; áo giấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mã; áo giấy (quần áo làm bằng giấy, cúng cho người chết)迷信的人给死人烧的纸衣