Phiên âm : míng jí.
Hán Việt : minh tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰間記錄人壽的簿子。明.劉元卿《賢奕編.多憂》:「稽冥籍, 若來世當輪迴為女人, 所適夫, 姓麻哈, 回夷族也, 貌陋甚。」