Phiên âm : míng hóng.
Hán Việt : minh hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高飛的鴻雁。比喻避世之士, 或高飛遠引。唐.白居易〈范陽張公墓誌銘〉:「天驥冥鴻, 始自筮仕。」唐.白居易〈與元九書〉:「時之不來也, 為霧豹, 為冥鴻, 寂兮寥兮, 奉身而退。」