VN520


              

冥鴻

Phiên âm : míng hóng.

Hán Việt : minh hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高飛的鴻雁。比喻避世之士, 或高飛遠引。唐.白居易〈范陽張公墓誌銘〉:「天驥冥鴻, 始自筮仕。」唐.白居易〈與元九書〉:「時之不來也, 為霧豹, 為冥鴻, 寂兮寥兮, 奉身而退。」


Xem tất cả...