Phiên âm : qū qū.
Hán Việt : khuất khúc.
Thuần Việt : gập lại; co lại .
Đồng nghĩa : 迂曲, .
Trái nghĩa : 伸展, 正直, .
gập lại; co lại (cánh tay). (胳臂等)彎曲.