Phiên âm : qū yàng.
Hán Việt : khuất dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迫害、逼害。元.無名氏《黃花峪》第一折:「那廝更十分不良, 將平人屈漾。」