VN520


              

屈漾

Phiên âm : qū yàng.

Hán Việt : khuất dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迫害、逼害。元.無名氏《黃花峪》第一折:「那廝更十分不良, 將平人屈漾。」


Xem tất cả...