Phiên âm : qū qí.
Hán Việt : khuất kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奇異。《漢書.卷五十三.景十三王傳.廣川惠王劉越傳》:「謀屈奇, 起自絕。」