VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迂曲
Phiên âm :
yū qū.
Hán Việt :
vu khúc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
屈曲
, .
Trái nghĩa :
, .
山路迂曲難行.
迂緩 (yū huǎn) : chậm chạp; lù đù
迂阔 (yū kuò) : viển vông; không tưởng; không thiết thực; không th
迂談闊論 (yū tán kuò lùn) : vu đàm khoát luận
迂氣 (yū qi) : vu khí
迂儒 (yū rú) : vu nho
迂回 (yū huí) : vu hồi
迂迴 (yū huí) : vu hồi
迂摸 (yū mō) : vu mạc
迂直之計 (yū zhí zhī jì) : vu trực chi kế
迂拙 (yū zhuō) : xuẩn ngốc; ngu dại; vụng về
迂执 (yū zhí) : cổ hủ; cố chấp
迂誕 (yū dàn) : vu đản
迂見 (yū jiàn) : vu kiến
迂怪不經 (yū guài bù jīng) : vu quái bất kinh
迂執 (yū zhí) : vu chấp
迂腐 (yū fǔ) : cổ hủ; bảo thủ; thủ cựu
Xem tất cả...