Phiên âm : qū sòng.
Hán Việt : khuất tống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈原和宋玉。二人皆善辭賦, 為後世辭賦家所宗。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「自九懷以下, 遽躡其跡, 而屈宋逸步, 莫之能追。」