VN520


              

屈宋

Phiên âm : qū sòng.

Hán Việt : khuất tống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屈原和宋玉。二人皆善辭賦, 為後世辭賦家所宗。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「自九懷以下, 遽躡其跡, 而屈宋逸步, 莫之能追。」


Xem tất cả...