VN520


              

屈驾

Phiên âm : qū jià.

Hán Việt : khuất giá.

Thuần Việt : hạ mình; hạ cố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạ mình; hạ cố
委屈大驾(邀请人的敬辞)
míngrì qǐng qūjià láishè yī xù.
ngày mai mời ngài hạ cố đến nhà đàm đạo.


Xem tất cả...