Phiên âm : qū jià.
Hán Việt : khuất giá.
Thuần Việt : hạ mình; hạ cố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ mình; hạ cố委屈大驾(邀请人的敬辞)míngrì qǐng qūjià láishè yī xù.ngày mai mời ngài hạ cố đến nhà đàm đạo.