Phiên âm : qū zūn jìng xián.
Hán Việt : khuất tôn kính hiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
降尊俯就, 尊敬賢人。《儒林外史》第一回:「況且屈尊敬賢, 將來志書上少不得稱贊一篇。」