VN520


              

屈尊敬賢

Phiên âm : qū zūn jìng xián.

Hán Việt : khuất tôn kính hiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

降尊俯就, 尊敬賢人。《儒林外史》第一回:「況且屈尊敬賢, 將來志書上少不得稱贊一篇。」


Xem tất cả...