Phiên âm : qū shēn xià shì.
Hán Việt : khuất thân hạ sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊貴者降低身分, 禮遇士人。《三國演義》第三十六回:「孝景黃帝閣下玄孫, 屈身下士, 恭己待人, 仁聲素著。」