Phiên âm : shēn zhǎn.
Hán Việt : thân triển.
Thuần Việt : kéo dài; trải dài.
Đồng nghĩa : 蔓延, 伸張, .
Trái nghĩa : 屈曲, 收縮, .
kéo dài; trải dài向一定方向延长或扩展金色的麦田一直伸展到远远的天边.jīnsè de màitián yīzhí shēnzhǎndào yuǎnyuǎn de tiānbiān.