Phiên âm : qū rǔ.
Hán Việt : khuất nhục.
Thuần Việt : áp bức và lăng nhục.
Đồng nghĩa : 辱沒, .
Trái nghĩa : 榮幸, .
áp bức và lăng nhục. 受到的壓迫和侮辱.