Phiên âm : kuī shí.
Hán Việt : khuy thực.
Thuần Việt : khuyết; che lấp một phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyết; che lấp một phần (nhật thực hay nguyệt thực)指日蚀和月蚀lỗ vốn; hao; sứt; mẻ亏本;资金zījīn kuīshí.hao tổn; hao phí; hao hụt瓜果在运输途中总要有亏蚀.