Phiên âm : lì bù shēng rèn.
Hán Việt : lực bất thắng nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 力難勝任, .
Trái nghĩa : 力所能及, .
能力無法擔任、承受。如:「凡事不求適性適情, 將造成力不勝任的窘境。」