VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
面不改容 (miàn bù gǎi róng) : diện bất cải dong
面不改色 (miàn bù gǎi sè) : diện bất cải sắc
面临 (miàn lín) : đối mặt; đứng trước; gặp phải
面人儿 (miàn rén r) : tượng người; tượng nặn bằng bột
面具 (miàn jù) : mặt nạ
面前 (miàn qián) : trước mặt; phía trước; trước mắt
面包 (miàn bāo) : bánh mì
面包刀 (miàn bāo dāo) : Dao cắt bánh mỳ
面包卷 (miàn bāo juàn) : Ổ bánh mỳ
面包师 (miàn bāo shī) : Người làm bánh mỳ
面包干 (miàn bāo gān) : Bánh mỳ khô
面包果 (miàn bāo guǒ) : cây bánh mì
面包盆 (miàn bāo pén) : Khay bánh mỳ
面向 (miàn xiàng) : Hướng đến
面吗儿 (miàn mǎ r) : rau sống
面善 (miàn shàn) : quen mặt
面善心惡 (miàn shàn xīn è) : diện thiện tâm ác
面善心狠 (miàn shàn xīn hěn) : diện thiện tâm ngận
面嘴 (miàn zuǐ) : diện chủy
面团 (miàn tuán) : mì nắm; mì vắt
面团团 (miàn tuán tuán) : mặt béo tròn; mặt tròn trĩnh; mặt béo phị
面圓耳大 (miàn yuán ěr dà) : diện viên nhĩ đại
面團團 (miàn tuán tuán) : diện đoàn đoàn
面坊 (miàn fáng) : lò xay bột mì
面坯儿 (miàn pī r) : mì luộc
--- |
下一頁