Phiên âm : miàn tuán tuán.
Hán Việt : diện đoàn đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉肥嘟嘟的樣子。唐.長孫無忌〈與歐陽詢互嘲〉詩:「索頭連背暖, 漫襠畏肚寒。只因心渾渾, 所以面團團。」