VN520


              

面團團

Phiên âm : miàn tuán tuán.

Hán Việt : diện đoàn đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉肥嘟嘟的樣子。唐.長孫無忌〈與歐陽詢互嘲〉詩:「索頭連背暖, 漫襠畏肚寒。只因心渾渾, 所以面團團。」


Xem tất cả...